Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:56 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 109 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,383.00 -889.72 | 15,647.00 -790.09 | 16,269.00 -695.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,512.00 -262.18 | 17,562.00 -391.72 | 17,970.00 -559.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,068 -1,530.34 | 27,168 -1,719.21 | 27,774 -2,040.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.94 | 3,040.00 -472.06 | 3,470.00 -154.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,461.00 -168.25 | 3,631.00 -137.24 |
Euro | EUR | 26,213 -653.79 | 26,263 -875.17 | 26,878 -1,462.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,486 -2,511.09 | 29,758 -2,562.29 | 30,726 -2,631.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,978.00 -199.80 | 2,978.00 -231.90 | 3,180.00 -132.88 |
Yên Nhật | JPY | 159.87 0.68 | 160.37 -1.80 | 166.45 -3.44 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 18.00 0.33 | 21.50 2.33 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,178.00 -81.05 | 2,298.00 -56.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,237.00 -78.74 | 2,372.00 -42.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,730.00 -1,003.78 | 17,830.00 -1,093.01 | 18,424 -1,106.14 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -30.10 | 655.00 -84.00 | 722.00 -45.30 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,160.00 | 24,050 -1,110.00 | 24,380 -1,080.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.